Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá cơ hội, thách thức và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận vận tải hàng Clinker rời vào xi măng bao tại công ty TNHH Vĩnh Phước. / Nguyễn Sơn.; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12345
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container (FCL) tại công ty cổ phần tiếp vận Minh Châu / Tạ Phương Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Hoàng Thị Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17922
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Evaluating the handling procedure for import container in Hai Phong JSC, Tan Vu container terminal / Nguyễn Sơn Long; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17331
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Mô hình chuyển mạch kênh đa xử lý trong mạng lõi hệ thống thông tin di động / Nguyễn Sơn Hà; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02152
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Một số biện pháp cơ bản phòng ngừa và ứng phó sự cố tràn dầu tại khu vực chuyển tải Hòn Nét Cẩm Phả / Nguyễn Sơn Hùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01899
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cảng cửa Cấm / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02121
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Nghiên cứu nghiệp vụ môi giới tàu biển của công ty TNHH môi giới hàng hải FESBULK / Đoàn Minh Thu Hà, Phạm Viết Trung Kiên, Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17889
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Nghiên cứu thực trạng xuất khẩu ngành hàng dệt may Việt Nam trong thời kỳ dịch bệnh Covid-19 / Đỗ Lê Hải Phong, Nguyễn Sơn Dương, Vũ Hoài Nam; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19603
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Phân tích tình hình tài chính kinh doanh của công ty cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Hoàng Mai Hương, Lê Tiến Vượng, Nguyễn Sơn Lâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20750
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km17-19 - Sông Vạc - Ninh Bình / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 200 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11034, PD/TK 11034
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng 34000 Tấn / Nguyễn Sơn Lâm; Nghd.: Ths Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 115 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13442, PD/TK 13442
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế máy đào gầu thuận truyền động thủy lực, dung tích gầu V = 0,25m3, tầm với 4,5m / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 65 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11705, PD/TK 11705
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Thiết kế tàu hàng trọng tải 1.850 tấn, lắp máy 150 CV chạy tuyến Hải Phòng - Hồng Kông / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09391, PD/TK 09391
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thực trạng công tác tổ chức tiền lương trong công ty TNHH Nam Trang / Trần Thị Dơn, Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thị Mỹ Nhung; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17890
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :